Than cám 7a
Cỡ hạt mm (Size) : 7 – 20
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 47,5%
Giới hạn (Limit): 45.5 – 50,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 3900 cal/g