Than cám 6a
Cỡ hạt mm (Size) : 0 – 15
Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 36%
Giới hạn (Limit): 33,01 – 40,00
Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 4850 cal/g